Có 2 kết quả:

婚約 hūn yuē ㄏㄨㄣ ㄩㄝ婚约 hūn yuē ㄏㄨㄣ ㄩㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

ước hôn, đính hôn, hứa hôn

Từ điển Trung-Anh

(1) engagement
(2) wedding contract

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ước hôn, đính hôn, hứa hôn

Từ điển Trung-Anh

(1) engagement
(2) wedding contract

Bình luận 0